- Làm bằng vật liệu thép không rỉ đảm bảo hoạt động trong những môi trường khắc nghiệt nhất.
- Có nhiều lựa chọn với kích thước khác nhau.
- Bao gồm thiết kế tiêu chuẩn, cửa có bản lề và nắp đi cáp ở dưới đáy tủ.
Đặc tính kỹ thuật
Tiêu chuẩn phòng nổ:
- EEx e II T6 (increased safety)
- EEx ia IIC T6 (intrinsic safety)
- EEx a(ia) IIC T6 (mixed fitting)
Chứng chỉ phòng nổ:
- Vỏ tủ : PTB 00 ATEX 1101U
- Vỏ tủ với cầu nối: PTB 00 ATEX 1052
Vật liệu:
- Thép không rỉ 1.4404/316L, 1.25mm hoặc 1.5mm
Mức bảo vệ
- IP66, EN 60529
Nhiệt độ làm việc
- -200 đến +400C (tương ứng với nhiệt độ bề mặt T6=850C)
- -200 đến +550C (tương ứng với nhiệt độ bề mặt T5=1000C)
- -200 đến +950C (tương ứng với nhiệt độ bề mặt T4=1350C)
Kích thước tiêu chuẩn (WxLxH) - mm
Loại tiêu chuẩn
Loại Ex e |
Loại Ex ia |
Tủ rỗng |
Kích thước - mm |
35.10 10 06 |
36.10 10 06 |
34.10 10 06 |
100 x 100 x 61 |
35.15 10 06 |
36.15 10 06 |
34.15 10 06 |
150 x 100 x 61 |
35.15 15 08 |
36.15 15 08 |
34.15 15 08 |
150 x 150 x 81 |
35.20 10 06 |
36.20 10 06 |
34.20 10 06 |
200 x 100 x 61 |
35.20 20 08 |
36.20 20 08 |
34.20 20 08 |
200 x 200 x 81 |
35.20 20 12 |
36.20 20 12 |
34.20 20 12 |
200 x 200 x 121 |
35.30 15 08 |
36.30 15 08 |
34.30 15 08 |
300 x 150 x 81 |
35.30 20 08 |
36.30 20 08 |
34.30 20 08 |
300 x 200 x 81 |
35.30 20 12 |
36.30 20 12 |
34.30 20 12 |
300 x 200 x 121 |
35.30 30 12 |
36.30 30 12 |
34.30 30 12 |
300 x 300 x 121 |
35.30 30 16 |
36.30 30 16 |
34.30 30 16 |
300 x 300 x 161 |
35.38 38 16 |
36.38 38 16 |
34.38 38 16 |
380 x 380 x 161 |
35.40 15 08 |
36.40 15 08 |
34.40 15 08 |
400 x 150 x 81 |
35.40 20 12 |
36.40 20 12 |
34.40 20 12 |
400 x 200 x 121 |
35.40 30 16 |
36.40 30 16 |
34.40 30 16 |
400 x 300 x 161 |
35.50 30 16 |
36.50 30 16 |
34.50 30 16 |
500 x 300 x 161 |
35.50 40 16 |
36.50 40 16 |
34.50 40 16 |
500 x 400 x 161 |
35.60 20 12 |
36.60 20 12 |
34.60 20 12 |
600 x 200 x 121 |
Loại có nắp đi cáp bên dưới (gland plate)
Loại Ex e |
Loại Ex ia |
Tủ rỗng |
S.lg tấm đáy |
Kích thước - mm |
35.06 02 00 |
36.06 02 00 |
34.06 02 00 |
1 |
260 x 260 x 205 |
35.06 03 00 |
36.06 03 00 |
34.06 03 00 |
1 |
306 x 306 x 205 |
35.06 04 00 |
36.06 04 00 |
34.06 04 00 |
1 |
380 x 260 x 205 |
35.06 05 00 |
36.06 05 00 |
34.06 05 00 |
1 |
458 x 382 x 205 |
35.06 06 00 |
36.06 06 00 |
34.06 06 00 |
1 |
480 x 480 x 205 |
35.06 07 00 |
36.06 07 00 |
34.06 07 00 |
1 |
500 x 350 x 205 |
35.06 08 00 |
36.06 08 00 |
34.06 08 00 |
1 |
620 x 450 x 205 |
35.06 09 00 |
36.06 09 00 |
34.06 09 00 |
1 |
740 x 550 x 205 |
35.06 10 00 |
36.06 10 00 |
34.06 10 00 |
1 |
762 x 508 x 205 |
35.06 11 00 |
36.06 11 00 |
34.06 11 00 |
1 |
860 x 640 x 205 |
35.06 12 00 |
36.06 12 00 |
34.06 12 00 |
2 |
914 x 610 x 205 |
35.06 13 00 |
36.06 13 00 |
34.06 13 00 |
2 |
980 x 740 x 205 |
Loại hộp đấu nối bằng vật liệu SS304L
Loại Ex e |
Loại Ex ia |
Tủ rỗng |
Kích thước - mm |
35.00 22 09 |
36.00 22 09 |
34.00 22 09 |
200 x 250 x 97 |
35.00 22 15 |
36.00 22 15 |
34.00 22 15 |
200 x 250 x 157 |
35.00 33 16 |
36.00 33 16 |
34.00 33 16 |
300 x 300 x 167 |
35.00 32 09 |
36.00 32 09 |
34.00 32 09 |
350 x 250 x 97 |
35.00 44 16 |
36.00 44 16 |
34.00 44 16 |
380 x 380 x 167 |
35.00 44 21 |
36.00 44 21 |
34.00 44 21 |
380 x 380 x 217 |
35.00 53 16 |
36.00 53 16 |
34.00 53 16 |
500 x 300 x 167 |
35.00 63 16 |
36.00 63 16 |
34.00 63 16 |
600 x 300 x 167 |
35.00 64 21 |
36.00 64 21 |
34.00 64 21 |
600 x 380 x 217 |
DOWNLOAD PDF CATLOGUE
Exe - SS316 - Loại có nắp đi cáp.pdf
Exe - SS316 - Loại tiêu chuẩn .pdf
