Sản phẩm nằm trong danh mục:
Máy lạnh tủ điện -> Lắp bên hông
Đặc tính kỹ thuật
- Vật liệu: thép thường sơn phủ bề mặt (RAL 7035), nhôm hoặc thép không rỉ SS304.
- Lắp phía bên hông tủ và trên cửa tủ.
- Tiệu chuẩn bảo vệ theo IEC 60 529
- Chứng chỉ CE
Sản phẩm
Code |
Kích thước |
Công suất |
Vật liệu |
TG 3050 |
206 x 154 x 135 (3.3kg) |
50 W |
SS304 |
TG 3102 |
304 x 200 x 138 (5.9kg) |
100 W |
SS304 |
TG 3152 |
400 x 180 x 171 (9kg) |
150 W |
SS304 |
TG 3200 |
400 x 180 x 171 (12.7kg) |
200 W |
SS304 |
KG 4269 |
520 x 270 x 110 mm |
320 W @ 50 Hz |
Thép thường/SS304 |
|
13 kg |
330 W @ 60 Hz |
|
KG 4267 |
520 x 340 x 110 |
350 W @ 50 Hz |
Thép thường/SS304 |
|
14.8kg |
346 W @ 60 Hz |
|
KG 4268 |
520 x 320 x 110 |
400 W @ 50 Hz |
Thép thường/SS304 |
|
14.8 kg |
425 W @ 60 Hz |
|
KG 4269 |
600 x 320 x 110 |
500W @ 50 Hz |
Aluminium |
|
15.8 kg |
520 W @ 60 Hz |
|
KG 4270 |
810 x 395 x 145 |
600W @ 50 Hz |
Aluminium |
|
30 kg |
600 W @ 60 Hz |
|
KG 4171 |
980 x 395 x 145 |
820W @ 50 Hz |
Thép thường |
|
33 kg |
885 W @ 60 Hz |
|
KG 4272 |
1250 x 395 x 145 |
1100W @ 50 Hz |
Thép thường |
|
44kg |
1100 W @ 60 Hz |
|
KG 4274 |
1550 x 395 x 145 |
1500W @ 50 Hz |
Thép thường |
|
50 kg |
1500 W @ 60 Hz |
Thép thường |
KG 4535 (19” Rack mounted) |
265 x 444 x 565 |
9005 W @ 50 Hz |
Thép thường |
|
45 kg |
950 W @ 60 Hz |
|
DOWNLOAD PDF CATALOGUE
Wall mounted - Seifert Solidtherm Peltier.pdf
Wall mounted - Seifert Solidtherm Slimline.pdf