Sản phẩm nằm trong danh mục:
Máy lạnh tủ điện -> Lắp trên nóc
Đặc tính kỹ thuật
- Vật liệu: thép thường sơn phủ bề mặt (RAL 7035) hoặc thép không rỉ SS304.
- Lắp trên nóc tủ.
- Tiệu chuẩn bảo vệ theo IEC 60 529
- Chứng chỉ CE
Sản phẩm
Code |
Kích thước/ Khối lượng |
Công suất/Tần số |
Vật liệu |
KG 4482 |
230 x 430 x 330 mm |
450 W @ 50 Hz |
Thép thường/SS304 |
|
23 kg |
560 W @ 60 Hz |
|
KG 4705 |
400 x 600 x 410 |
590 W @ 50 Hz |
Thép thường/SS304 |
|
35kg |
605 W @ 60 Hz |
|
KG 4710 |
400 x 600 x410 |
1000 W @ 50 Hz |
Thép thường/SS304 |
|
40 kg |
1080 W @ 60 Hz |
|
KG 4555 |
400 x 600 x 400 |
1100 W @ 50 Hz |
Thép thường/SS304 |
|
55 kg |
1150 W @ 60 Hz |
|
KG 4715 |
400 x 600 x 410 |
1500 W @ 50 Hz |
Thép thường/SS304 |
|
41 kg |
1630 W @ 60 Hz |
|
KG 4720 |
420 x 600 x 410 |
2000 W @ 50 Hz |
Thép thường/SS304 |
|
50 kg |
2000 W @ 60 Hz |
|
KG 4730 |
500 x 800 x 500 |
3000 W @ 50 Hz |
Thép thường/SS304 |
|
72kg |
3000 W @ 60 Hz |
|
KG 4740 |
500 x 800 x 500 |
4000 W @ 50 Hz |
Thép thường/SS304 |
|
75 kg |
4000 W @ 60 Hz |
|
DOWNLOAD PDF CATALOGUE